khoanh vùng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khoanh vùng+
- Delineate an areă for investigation...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khoanh vùng"
- Những từ có chứa "khoanh vùng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
localised compartmentalisation hunk imparkation park circumscribed alsatian purlieu aramaean algonquian more...
Lượt xem: 690